Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lon xon


s'empresser de
Nghe con lon xon mắng láng giềng (thành ngữ)
s'empresser d'engueuler son voisin, après avoir écouté son enfant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.